Tiếng Việt(ベトナム語)
Các trang dưới đây chứa thông tin hữu ích đã được dịch.
THÔNG TIN COVID-19(コロナについて)
- HƯỚNG DẪN TIÊM TẰNG CƯỜNG (MŨI 3) VẮC XIN CORONA CHỦNG MỚI(新型コロナワクチン3回目接種について)
- HƯỚNG DẪN TIÊM TẰNG CƯỜNG (MŨI 4) VẮC XIN CORONA CHỦNG MỚI(新型コロナワクチン4回目接種について)
- Tiếng Việt Danh sách các tổ chức y tế tổ chức tiêm mũi 3 (3回目接種医療機関リスト)
- Tiếng Việt Danh sách các tổ chức y tế tổ chức tiêm mũi 4 (4回目接種医療機関リスト)
- Bệnh truyền nhiễm virus corona chủng mới BẢN HƯỚNG DẪN SINH HOẠT Dành cho người đang dưỡng bệnh tại nhà(自宅療養をされている方の生活のしおり)
-
Video giải thích cách đặt lịch tiêm vắc xin (Link bên ngoài)(ワクチン接種予約方法の説明動画 外部リンク)(外部リンク)
Video giải thích bằng tiếng Việt cách đặt lịch tiêm vắc xin Corona.
- Tiếp nhận đăng ký cấp giấy xác nhận tiêm Vắc xin Corona chủng mới (hộ chiếu Vắc xin) (ワクチンパスポート)
- Về “hình thức kiểm tra trước” (予診票について)
- Danh sách các địa điểm để chủng ngừa COVID-19 (個別接種医療機関一覧表)
- 【Khảo sát Đại sứ quán Việt Nam】 Công dân Việt Nam muốn về nước (在京ベトナム大使館による帰国希望調査票)
-
COVID 19 (coronavirus) Thông tin (新型コロナウイルスについて)
Thông tin liên quan đến coronavirus sẽ được cập nhật thường xuyên tại đây. - Thông tin về Tiêm chủng COVID-19 (ワクチン接種について)
- Hiệp hội Quốc tế Obu - Thông tin về Coronavirus (OIAコロナ情報)
VỀ KHOẢN TRỢ CẤP ĐẶC BIỆT TẠM THỜI CHO HỘ GIA ĐÌNH MIỄN THUẾ THỊ DÂN(住民税非課税世帯等への給付金)
- ĐĂNG KÝ NHẬN TRỢ CẤP ĐẶC BIỆT TẠM THỜI CÁC GIA ĐÌNH CÓ THU NHẬP THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT(家計急変世帯への給付金)
- VỀ KHOẢN TRỢ CẤP ĐẶC BIỆT TẠM THỜI CHO HỘ GIA ĐÌNH MIỄN THUẾ THỊ DÂN(住民税非課税世帯に対する給付金)
TIỀN TRỢ CẤP ĐẶC BIỆT CHO THỜI GIÁ SINH HOẠT TĂNG CAO(電気・ガス・食料品等価格高騰緊急支援給付金)
- TIỀN TRỢ CẤP ĐẶC BIỆT CHO THỜI GIÁ SINH HOẠT TĂNG CAO (HỘ GIA ĐÌNH MIỄN THUẾ THỊ DÂN) (電力・ガス・食料品等価格高騰緊急支援給付金/非課税世帯)
- ĐĂNG KÝ NHẬN TRỢ CẤP ĐẶC BIỆT TẠM THỜI CÁC GIA ĐÌNH CÓ THU NHẬP THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT(電力・ガス・食料品等価格高騰緊急支援給付金/家計急変世帯)
Tiền trợ cấp đặc biệt hổ trợ nuôi con cho hộ có thu nhập thấp(低所得子育て世帯生活支援特別給付金)
SỨC KHỎE VÀ PHÚC LỢI(健康と福祉)
- Lịch khám chữa bệnh vào các ngày nghỉ(休日診療)
- Say nắng(熱中症について)
- Các hoạt động dự định tổ chức trong năm 2020(Trung tâm sức khỏe thành phố OBU)(大府市保健センター年間行事予定)
NUÔI DẠY CON CÁI(子育て)
- Hướng dẫn đăng ký tham gia các lớp ngoại khóa(放課後クラブ)
- Hướng dẫn vào trường tiểu học(小学校入学リーフレット)
- Đi học Cúm và Trường tiểu học / Hoikuen (季節性インフルエンザ治療報告書)
- Về học bổng (奨学金について)
CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY Ở OBU(日常生活)
- Quầy trợ giúp FRESC là Quầy tư vấn quốc gia(FRESCヘルプデスク)
- Tham vấn các vấn đề người tiêu dùng cho người nước ngoài (消費生活相談)
- Tư vấn pháp lý cho người nước ngoài (人権・法制度多言語情報相談)
- Xe buýt Thành phố Obu “Fureai Bus” (ふれあいバス)
- Thông tin hữu ích cho cuộc sống ở Obu (ポケットブック)
- Coi chừng lừa đảo tài khoản ngân hàng! (口座買いますに気をつけて)
- Bạn có biết các quy tắc để đi xe đạp ở Nhật Bản?
- Hướng dẫn sống và làm việc tại Nhật Bản(生活・就労ガイドブック)
- Bản đồ cơ sở của Obu (大府市施設マップ)
- Sách hướng dẫn phòng ngừa thảm họa thành phố Obu(大府市防災ガイドブック)
- Điều khoản quy định: Tất cả mọi người cùng nhau xây dựng một thành phố xanh sạch đẹp (美しいまちづくり条例抜粋)
- Hệ thống điện thoại khẩn cấp 24 giờ(救急、消防、警察)
- Cách phân loại và đổ rác tái chế (ごみと資源の出し方)
- Thông tin về Mã số Cá nhân (My Number)(マイナンバー制度について)
- Hội JICHIKAI nghĩa là? Hãy làm quen với hàng xóm(自治会とは? ~ご近所さんを知ろう~ )
- Danh sách người cần được giúp đỡ khi lánh nạn(避難行動要支援者名簿ちらし)
THUẾ(税金)
- VỀ ĐĂNG KÝ GIẤY CHỨNG NHẬN THUẾ THU NHẬP PHẢI NỘP・CHỨNG NHẬN THUẾ ĐÃ NỘP (所得・納税証明等申請方法について)
- Giấy thông báo quyết định trưng thu đặc biệt thuế thị dân tỉnh dân.(市県民税特別徴収額の決定通知書)
- Kê khai thuế(税金の申告について)
- Lịch nộp thuế – Năm 2023(2023年 税金を払う日)
- Hướng dẫn về Thuế thành phố (市県民税に関するご案内)
- Hướng dẫn về thuế xe(自動車税について)
- Liên kết ngoài(外部リンク)
このページに関するお問い合わせ
市民協働部 文化交流課
電話:0562-45-6266
ファクス:0562-47-7320
市民協働部 文化交流課へのお問い合わせは専用フォームをご利用ください。